Characters remaining: 500/500
Translation

se tourmenter

Academic
Friendly

Từ "se tourmenter" trong tiếng Phápmột động từ phản thân (verbe pronominal) mang nghĩa là "tự làm khổ mình", "day dứt", "bứt rứt" hoặc "băn khoăn". Khi sử dụng từ này, người nói thường muốn diễn tả trạng thái tâm lý khi lo lắng hoặc không thoải mái về một vấn đề nào đó.

Định nghĩa:
  • Se tourmenter: Tự làm khổ mình hoặc lo lắng về một vấn đề nào đó, thường không thật sự nghiêm trọng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Ne vous tourmentez pas pour si peu.

    • Dịch: Đừng băn khoăn chuyện nhỏ ấy.
    • Ví dụ này cho thấy rằng đôi khi chúng ta lo lắng quá mức về những điều không quan trọng.
  2. Il se tourmente toujours à propos de son avenir.

    • Dịch: Anh ấy luôn băn khoăn về tương lai của mình.
    • đây, "se tourmenter" thể hiện sự lo âu về điều chưa xảy ra.
  3. Elle se tourmente quand elle pense đến cuộc thi.

    • Dịch: ấy cảm thấy lo lắng khi nghĩ về kỳ thi.
    • Đâymột ví dụ về việc lo lắng trước một sự kiện quan trọng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng, bạn có thể sử dụng "se tourmenter" để diễn tả những lo lắng sâu sắc hơn, ví dụ trong văn thơ hay tác phẩm văn học:
    • Il se tourmente pour des choses qui ne méritent pas son attention.
    • Dịch: Anh ấy băn khoăn về những điều không xứng đáng với sự chú ý của mình.
Biến thể của từ:
  • Tourment (danh từ): Nỗi khổ, nỗi đau.
    • Ví dụ: Il ressent un grand tourment. (Anh ấy cảm thấy một nỗi khổ lớn.)
  • Tourmenter (động từ): Làm khổ, làm phiền.
    • Ví dụ: Il me tourmente avec ses questions. (Anh ấy làm phiền tôi với những câu hỏi của mình.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Se soucier: Lo lắng, quan tâm.
    • Ví dụ: Il se soucie de ses amis. (Anh ấy lo lắng cho bạn bè của mình.)
  • S'angoisser: Cảm thấy lo lắng, căng thẳng.
    • Ví dụ: Elle s'angoisse avant chaque examen. ( ấy cảm thấy lo lắng trước mỗi kỳ thi.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Ne pas se tourmenter pour quelque chose: Đừng lo lắng điều .
  • Se tourmenter l'esprit: Làm cho tâm trí mình lo lắng hoặc căng thẳng.
Kết luận:

Từ "se tourmenter" là một từ hữu ích trong tiếng Pháp khi bạn muốn diễn tả cảm xúc lo lắng hoặc băn khoăn.

tự động từ
  1. day dứt, bứt rứt, băn khoăn
    • Ne vous tourmentez pas pour si peu
      thôi đừng băn khoăn chuyện nhỏ ấy
  2. (kỹ thuật) vênh đi
    • Le bois se tourmente
      gỗ vênh đi

Comments and discussion on the word "se tourmenter"